Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天才てれびくんシリーズのドラマ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
及び
Và...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N1
びる
Trông giống
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa