Các từ liên quan tới 天才てれびくんシリーズのドラマ
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
天才 てんさい
hiền tài
天賦の才 てんぷのさい
innate ability, innate talent, natural gift
シリーズ シリーズ
cấp số
天賦の才能 てんぷのさいのう
tài năng thiên bẩm
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
天才肌 てんさいはだ
(người) có vẻ như một thiên tài, (có) tính khí của một thần đồng