Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
以来
Kể từ khi
全然~ない
Hoàn toàn không
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
も同然
Gần như là/Y như là
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)