天然由来
てんねんゆらい「THIÊN NHIÊN DO LAI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Nguồn gốc tự nhiên

天然由来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天然由来
来由 らいゆ
gốc; nguyên nhân
由来 ゆらい
nòi giống; nguồn.
天来 てんらい
thiên đường; tiên đoán; do cảm hứng; thiên đàng được gửi
天然 てんねん
thiên nhiên
由来書 ゆらいしょ
tài liệu mô tả nguồn gốc của sự vật, tài liệu ghi chép lịch sử
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
由来する ゆらい
khởi đầu; bắt nguồn từ
天然ボケ てんねんボケ てんねんぼけ
người dễ mắc sai lầm ngớ ngẩn