Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽、海を染めるとき
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
とき
Khi...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội