Các từ liên quan tới 太陽、海を染めるとき
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
手を染める てをそめる
nhúng tay
頬を染める ほおをそめる
đỏ mặt vì xấu hổ
太陽光を遮る たいようこうをさえぎる
Che chắn bớt ánh sáng mặt trời
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
焚き染める たきしめる
xức nước hoa quần áo bởi việc cháy thắp hương
妻をめとる つまをめとる
cưới vợ.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin