Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽は死んじゃいない
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...