Các từ liên quan tới 太陽は死んじゃいない
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
じゃない ぢゃない
không
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
目じゃない めじゃない
không vấn đề gì, không có gì to tát