Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽系の天体の最も大きなクレーターの一覧
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia