Các từ liên quan tới 太陽系の天体の最も大きなクレーターの一覧
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽系 たいようけい
Hệ Mặt Trời.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
太陽の黒点 たいようのこくてん
vệt mặt trời.
天の一角 てんのいっかく
một góc Trời.
クレーター クレーター
miệng núi lửa trên mặt trăng
天の あめの あまの
heavenly, celestial, divine