Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夫に良く仕える
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…