神に仕える かみにつかえる
Phục vụ thần thánh
仕える つかえる
phụng sự; phục vụ
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
主人に仕える しゅじんにつかえる
phục vụ cho chủ
仕え奉る つかえまつる
phục vụ (khiêm nhường ngữ)
仕替える しかえる つかまつかえる
sự làm lại, sự làm mới lại
野良仕事 のらしごと
công việc đồng áng