Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奏で合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)