奏で合う
かなであう「TẤU HỢP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Hài hoà, phù hợp với

Bảng chia động từ của 奏で合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奏で合う/かなであうう |
Quá khứ (た) | 奏で合った |
Phủ định (未然) | 奏で合わない |
Lịch sự (丁寧) | 奏で合います |
te (て) | 奏で合って |
Khả năng (可能) | 奏で合える |
Thụ động (受身) | 奏で合われる |
Sai khiến (使役) | 奏で合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奏で合う |
Điều kiện (条件) | 奏で合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 奏で合え |
Ý chí (意向) | 奏で合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 奏で合うな |
奏で合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奏で合う
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
奏でる かなでる
chơi (một loại nhạc cụ); đánh (đàn)
合奏団 がっそうだん
toàn thể
合奏調 がっそうちょう
hắc ín buổi hòa nhạc
合奏する がっそうする
hợp tấu; hòa nhạc.
三部合奏 さんぶがっそう
bộ ba dùng làm phương tiện
二部合奏 にぶがっそう
hợp tấu hai bè.