Kết quả tra cứu ngữ pháp của 契約を交わす
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~