契約を交わす
けいやくをかわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Kí kết hợp đồng

Bảng chia động từ của 契約を交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 契約を交わす/けいやくをかわすす |
Quá khứ (た) | 契約を交わした |
Phủ định (未然) | 契約を交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 契約を交わします |
te (て) | 契約を交わして |
Khả năng (可能) | 契約を交わせる |
Thụ động (受身) | 契約を交わされる |
Sai khiến (使役) | 契約を交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 契約を交わす |
Điều kiện (条件) | 契約を交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 契約を交わせ |
Ý chí (意向) | 契約を交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 契約を交わすな |
契約を交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契約を交わす
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
約を交わす やくをかわす
trao lời giao ước, hứa với nhau
契約交渉 けいやくこうしょう
sự đàm phán hợp đồng
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.