Kết quả tra cứu ngữ pháp của 契約締結上の過失
N3
その結果
Kết quả là
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong