Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 契約締結上の過失
契約締結 けいやくていけつ
ký kết hợp đồng, hoàn thành hợp đồng
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
条約の締結 じょうやくのていけつ
việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước.
契約終結 けいやくしゅうけつ
chấm dứt hợp đồng.
契約結婚 けいやくけっこん
hợp đồng hôn nhân
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).