Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奥さまは外国人
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
または
Hoặc là...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi