Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥さまは外国人
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
在日外国人 ざいにちがいこくじん
người nước ngoài sống ở Nhật
外国人排斥 がいこくじんはいせき
bài ngoại