Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女だてらに
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
だらけ
Đầy/Toàn là