女だてらに
おんなだてらに じょだてらに
☆ Trạng từ
Không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà

女だてらに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女だてらに
a mere (status or characteristic), implies activity unsuited to (status or characteristic)
陀羅尼 だらに
dharani; câu kinh tiếng Phạn; câu niệm chú
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát
に照らして にてらして
theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女に狂う おんなにくるう
mê gái
không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà
手玉に てだまに
(sự lãnh đạo) người nào đó bởi cái mũi