Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女ともだち (柏原芳恵の曲)
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
というものだ
Đúng là/Cái gọi là
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものだから
Tại vì
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...