Các từ liên quan tới 女ともだち (柏原芳恵の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
friend, buddy
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
bạn chí thân, bạn nối khố
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ