Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女にしっぽがあったころ
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N5
たことがある
Đã từng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên