Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女っぽい おんなっぽい
Tính khí như con gái, nhu mì thuỳ mị
がっぽがっぽ
in large quantities
あっぽ
feces, shit
白っぽい しろっぽい
hơi trắng, trăng trắng
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
にしにっぽん
western Japan
日波 にっぽ
Nhật Bản và Ba Lan.
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ