Các từ liên quan tới 女にしっぽがあったころ
in large quantities
女っぽい おんなっぽい
Tính khí như con gái, nhu mì thuỳ mị
feces, shit
western Japan
日波 にっぽ
Nhật Bản và Ba Lan.
白っぽい しろっぽい
hơi trắng, trăng trắng
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)