Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女になって出直せよ
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
てよかった
May mà đã
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~