Các từ liên quan tới 女になって出直せよ
女直 じょちょく
Jurchen people
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
出女 でおんな
unlicensed prostitute (Edo period)
直出 ちょくしゅつ
đâm chồi thẳng thừng; lớn lên thẳng xuống
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
率直に言って そっちょくにいって
thật lòng mà nói, thành thật mà nói
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen