Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女に心を奪われる
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
に慣れる
Quen với...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với