女に心を奪われる
おんなにこころをうばわれる
Bị quyến rũ bởi một người con gái

女に心を奪われる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女に心を奪われる
心を奪われる こころをうばわれる
bị quyến rũ bởi..., bị mê hoặc...
気を奪われる きをうばわれる
bị cuốn hút, bị mê hoặc
目を奪われる めをうばわれる
bị quyến rũ 
足を奪われる あしをうばわれる
việc di chuyển đến đích trở nên khó khăn do không có sẵn phương tiện đi lại và vận chuyển
心を奪う こころをうばう
bị thu hút hoàn toàn bởi
苦心を買われる くしんをかわれる
lao tâm khổ tứ
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng