Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女の姿になる
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...