Kết quả tra cứu 女の姿になる
Các từ liên quan tới 女の姿になる
女の姿になる
おんなのすがたになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trở thành hình dáng của một cô gái

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 女の姿になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 女の姿になる/おんなのすがたになるる |
Quá khứ (た) | 女の姿になった |
Phủ định (未然) | 女の姿にならない |
Lịch sự (丁寧) | 女の姿になります |
te (て) | 女の姿になって |
Khả năng (可能) | 女の姿になれる |
Thụ động (受身) | 女の姿になられる |
Sai khiến (使役) | 女の姿にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 女の姿になられる |
Điều kiện (条件) | 女の姿になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 女の姿になれ |
Ý chí (意向) | 女の姿になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 女の姿になるな |