Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女の子は泣かない
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものではない
Không nên...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được