Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女の子は泣かない
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
泣く子と地頭には勝てない なくことじとうにはかてない
you cannot win against someone who doesn't listen to reason (e.g. a crying child or a violent lord), you can't fight City Hall
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.