Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女はそれを我慢できない (アン・ルイスの曲)
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N2
ものではない
Không nên...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi