Các từ liên quan tới 女はそれを我慢できない (アン・ルイスの曲)
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
我慢しないで がまんしないで
without restraint, without hesitation, without holding back
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
我慢をする がまんをする
ôm bụng.
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
痩我慢 やせがまん
cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó