Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女はそれを許さない
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì