Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻を削がれる はなをそがれる
bị xẻo mũi
それは それは
vậy thì
反証を許さない推定 はんしょうをゆるさないすいてい
suy đoán tuyệt đối.
恐れをなす おそれをなす
sợ
他の追随を許さない ほかのついずいをゆるさない
vượt trội; vô song; không ngang hàng
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
花をさす はなをさす
cắm hoa.
手を離れる てをはなれる
buông tay