Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女は弱しされど母は強し
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N3
にしては
Vậy mà
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N5
どうして
Tại sao
N2
Cương vị, quan điểm
... としては
Với... (Vị trí, quan điểm)