Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女は抱かれて鮎になる
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
にかけては
Nói đến...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
に慣れる
Quen với...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
てくれる
Làm... cho tôi