Các từ liên quan tới 女は抱かれて鮎になる
鮎魚女 あいなめ アイナメ あゆぎょおんな
một loài cá biển có màu vàng hoặc xanh, dài khoảng 40 cm (ăn được)
鮎並女 あゆなみおんな
greenling (câu cá)
花に浮かれる はなにうかれる
mê mẩn, say sưa với những bông hoa
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
離れている はなれている
ở xa; cách xa; rời xa; xa cách
手が離れる てがはなれる
tự lập