Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女を丸め込む
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ずに済む
Không cần phải