女を丸め込む
おんなをまるめこむ
Tán tỉnh một cô gái

女を丸め込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女を丸め込む
丸め込む まるめこむ
cuộn tròn nhét vào
染め込む そめこむ
nhuôm màu, ngấm màu
嵌め込む はめこむ
đính vào, lắp vào, lồng vào, chèn vào
埋め込む うめこむ
chôn cất, nhúng vào, đính kèm.
締め込む しめこむ
thắt chặt, buộc chặt (đai, thắt lưng...)
詰め込む つめこむ
dồi dào
攻め込む せめこむ
tấn công vào trong, xâm chiếm
溜め込む ためこむ
dành dụm, để dành (cho nhiều vào)