Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女囚さそり けもの部屋
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là