Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女部屋 おんなべや
room for female servants
女囚 じょしゅう
tù nhân nữ; nữ tù nhân.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋 へや
căn buồng
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới
部屋割り へやわり
sự chia phòng (của những người trọ chung phòng)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ