Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女子従業員の出産後の滋養手当て
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...