女子従業員の出産後の滋養手当て
じょしじゅうぎょういんのしゅっさんごのじようてあて
Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con.

女子従業員の出産後の滋養手当て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女子従業員の出産後の滋養手当て
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
出産手当 しゅっさんてあて
trợ cấp thai sản
従業員 じゅうぎょういん
Nhân viên, công nhân; người làm thuê.
従業員の苦情 じゅーぎょーいんのくじょー
lời phàn nàn, khiếu nại của nhân viên
滋養 じよう
dinh dưỡng.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.