Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女性の職業生活における活躍の推進に関する法律
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)