Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
生活に困る せいかつにこまる
khó khăn trong cuộc sống
活字にする かつ じにする
 in ấn
生活する せいかつする
sinh sống; sinh hoạt; sống.
活躍 かつやく
thành công,hoạt động
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi
生活法 せいかつほう
nghệ thuật (của) việc sống; cách (của) cuộc sống