Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女神のちからこぶ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì